Characters remaining: 500/500
Translation

cynocephalus variegatus

Academic
Friendly

Từ "cynocephalus variegatus" tên khoa học của loài động vật được biết đến cầy bay, một loài thuộc họ cầy (cynocephalidae). Cầy bay một loài thú khả năng bay lượn nhờ vào lớp da mỏng kéo dài từ cổ đến các chân. Đây loài động vật nguồn gốc từ các khu rừng nhiệt đớiĐông Nam Á.

Định nghĩa
  • Cynocephalus variegatus (noun): tên khoa học của cầy bay, một loài thú khả năng bay lượn nhờ lớp da mỏng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The cynocephalus variegatus can glide through the trees thanks to its special skin."

    • (Cầy bay có thể lượn qua các cây nhờ vào lớp da đặc biệt của .)
  2. Câu nâng cao: "Research on the cynocephalus variegatus has revealed fascinating insights into the evolution of gliding mammals."

    • (Nghiên cứu về cầy bay đã tiết lộ những hiểu biết thú vị về sự tiến hóa của các loài thú biết bay.)
Biến thể từ gần giống
  • Cynocephalus: tên giống (genus) của loài động vật này, có thể được sử dụng để chỉ các loài khác trong cùng một nhóm.
  • Variegatus: tên loài (species) chỉ rõ đến cầy bay, từ này trong tiếng Latin có nghĩa "đa dạng" hay "khác nhau".
Từ đồng nghĩa
  • Flying lemur: Tên gọi phổ biến hơn của cầy bay trong tiếng Anh. Mặc dù không phải một loài khỉ, nhưng tên gọi này thường được sử dụng để chỉ các loài cầy bay.
Các cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • Hiện tại không cụm từ hay cụm động từ phổ biến liên quan đến "cynocephalus variegatus", nhưng trong ngữ cảnh động vật, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "To take flight" (cất cánh): nghĩa bắt đầu bay, có thể ám chỉ đến việc bắt đầu một hành trình hoặc một sự nghiệp mới.
Lưu ý

Khi dùng "cynocephalus variegatus", bạn đang nói đến một loài động vật cụ thể. Trong khi đó, "flying lemur" thuật ngữ thông dụng hơn dễ hiểu hơn cho những người không chuyên về động vật học.

Noun
  1. (động vật học) Cầy bay

Comments and discussion on the word "cynocephalus variegatus"